Sản phẩm này hiện tại đã ngừng bán
DCross_EURJPY/AUDJPY/GBPJPY
- Toàn thời gian
- 2 năm
- 1 năm
- 6 tháng
- 3 tháng
- 1 tháng
Doanh thu
:
-152,833JPYHệ số lợi nhuận
:
0.93Tỉ lệ rủi ro
?
:
-0.65Lợi nhuận trung bình
:
3,516JPYTổn thất trung bình
:
-6,385JPYSố dư tài khoản
?
:
847,167JPYTỉ lệ lợi nhuận (toàn bộ)?
:
-25.98%Tỉ lệ thành công
:
62.88%
(515/819)
Maximum Position
?
:
3Maximum Drawdown
?
:
37.50%
(235,312JPY)
Lợi nhuận tối đa
:
10,290JPYTổn thất tối đa
:
-10,770JPYBiên độ khuyến nghị
?
:
588,295JPYDoanh thu cuối cùng
:
0JPYTiền gửi ban đầu
?
:
1,000,000JPYTiền
tệ
:
JPYdenominate
Công ty khả dụng
untranslated
※Đang tạm dừng đo lường EA
Đầu tư chính thức (Doanh thu)
Thông tin sản phẩm
Đánh giá sản phẩm
Thống kê từng tháng
2025
2024
2023
2022
2021
- T. 1
- T. 2
- T. 3
- T. 4
- T. 5
- T. 6
- T. 7
- T. 8
- T. 9
- T. 10
- T. 11
- T. 12
Lịch theo tháng
Về chiến lược của EA
Cặp tiền tệ
[GBP/JPY]
[EUR/JPY]
[AUD/JPY]
Kiểu giao dịch
[Scalping]
[Day Trading]
[Swing Trading]
Max Position Number
1
Max Lot Number
50
Khung thời gian
M15
Max Stop Loss
100
Take Profit
100
Straddle Trading
Không có
Loại bán hàng
Hệ thống tự động giao dịch Meta Trader
Sử dụng những tệp khác
Không có
DCross
DCrossは3通貨ペアに対応しております。 対応通貨ペアはEURJPY・AUDJPY・GBPJPYとなっています。 (他通貨ペアでも使用はできます※要検証) 対応通貨ペアにはそれぞれ最適パラメータを設定し微調整を行う仕様となっています。 ロジックは共通ロジックを使用しており、決済は主に内部ロジックを使用しています。 (テイクプロフィット値・ロスカット値も設定可能) EURJPY
AUDJPY
GBPJPY
Total(一番上が合計のグラフ)
パラメータについては通貨ペア毎に微調整していますが、ロジック自体に優位性に感じられる程度には無調整でも上昇傾向がありました。
【設定項目説明】
MAGIC = マジックナンバー(他のEAとかぶらないように設定)
※同EAでも複数起動する場合はマジックナンバーを変える
許容スリッページ = 許容するスリッページの設定(初期値のままでもOK)
オーダーコメント = 注文時にコメント欄に表示される文字列の設定(初期値ではEA名)
※通貨ペア選択 = 以下からEAを適用するチャートの通貨ペアを「1つ」選択してください(複数選択、あるいは選択しないとEAは稼働しません)
EURJPY_SW = True or False (Trueで選択)
AUDJPY_SW = True or False (Trueで選択)
GBPJPY_SW = True or False (Trueで選択)
Lots = 売買ロット(複利機能(MM)使用時は無効になります)
MM = 複利機能(標準:OFF)使用する場合以下の数値も設定する
MaxLots = 1ポジション当たりの最大ロット(複利機能の有無を問わずこの数値を上限とするので複利機能を使用しない場合も設定する)
MinLots = 1ポジション当たりの最低ロット(複利機能使用時)下記の複利計算後の数値がこのロット数に満たない場合はここで設定したロットでエントリーする
TakeProfitpips = テイクプロフィットのpips
LossCutpips = ロスカットのpips
週末フィルタ = 週末フィルタの有無の切り替え(標準:false)
エントリー禁止時間 = 週末(金曜日)に新たなポジションを持たようにする時間の設定(週末フィルタtrueに際に機能)。
ポジション手仕舞い時間 = 週末持っているポジションを持ち越さない為に手仕舞いする時間の設定(週末フィルタtrueに際に機能)。
スプレッドフィルター = スプレッド有無の切り替え(標準:true)
MaxSpread(Point) = スプレッドの上限の設定
Thời điểm bán
:
26/05/2021 14:12
Người sử dụng: 0người
Giá:¥15,000 (taxed)
●Thanh toán






Forward Test
Back Test
Thời điểm bán : 26/05/2021 14:12
Người sử dụng: 0người
Giá:¥15,000 (taxed)
●Thanh toán






untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate
untranslate




